Có 2 kết quả:

时空胶囊 shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ時空膠囊 shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

time capsule (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

time capsule (Tw)

Bình luận 0