Có 2 kết quả:
时空胶囊 shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ • 時空膠囊 shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ
shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time capsule (Tw)
Bình luận 0
shí kōng jiāo náng ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time capsule (Tw)
Bình luận 0